Khi Việt Nam và Hoa Kỳ sắp đến kỷ niệm 30 năm bình thường hóa quan hệ ngoại giao (1995 – 2025), Đại sứ Hoa Kỳ tại Việt Nam Marc Knapper đã nhận xét:
“Chúng ta đã ở bên nhau 30 năm nhờ cam kết hòa giải và tôn trọng lẫn nhau. Và chúng ta sẽ sát cánh cùng nhau trong 30 năm tới. Sự thịnh vượng và an ninh của chúng ta là chung. Chúng ta là đối tác thiết yếu.”

Đại sứ Hoa Kỳ tại Việt Nam Marc Knapper và Tổng Lãnh sự Hoa Kỳ tại Thành phố Hồ Chí Minh Susan Burns. Nguồn: Cục Thông tin cơ sở và Đối ngoại Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Những lời của Đại sứ Knapper lặp lại tinh thần tiến bộ và hợp tác; điều đáng khám phá là điều đó thực sự có ý nghĩa gì đốivới các doanh nghiệp ở cả hai phía. Hãy cùng tìm hiểu xem mối quan hệ Hoa Kỳ-Việt Nam ngày càng phát triển này đang tạo ra những cơ hội thực sự để tăng trưởng chung trong những thập kỷ tới như thế nào.
Các cột mốc quan trọng trong quan hệ ngoại giao và thương mại Hoa Kỳ-Việt Nam (1994-2025)

Niên biểu quan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam. Nguồn: Đại sứ quán & Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Việt Nam
Sau nhiều năm căng thẳng sau Chiến tranh Việt Nam, Hoa Kỳ và Việt Nam đã dần dần xây dựng lại lòng tin trong những năm 1990, dẫn đến việc nối lại quan hệ ngoại giao và thương mại.
Các bước đi hướng tới bình thường hóa bắt đầu vào đầu những năm 1990 dưới thời Tổng thống Clinton. Năm 1994, Hoa Kỳ dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại, và đến năm 1995, hai nước khôi phục hoàn toàn quan hệ ngoại giao. Cách tiếp cận theo từng giai đoạn để bình thường hóa này, từ dỡ bỏ lệnh cấm vận đến thiết lập quan hệ ngoại giao, phản ánh một quá trình thận trọng, tăng dần được thiết kế để xây dựng lòng tin và khuyến khích cải cách thị trường của Việt Nam.
Hiệp định Thương mại song phương (BTA) Hoa Kỳ-Việt Nam năm 2001 và việc Việt Nam gia nhập WTO năm 2007 là những yếu tố thay đổi cuộc chơi, mở cửa thương mại, cắt giảm mạnh thuế quan của Hoa Kỳ đối với hàng hóa Việt Nam và thúc đẩy Việt Nam cải cách nền kinh tế.
- Theo BTA, Hoa Kỳ ngay lập tức cấp cho Việt Nam quy chế Tối huệ quốc (MFN) có điều kiện, còn được gọi là Quan hệ Thương mại Bình thường (NTR), giúp giảm đáng kể thuế quan của Hoa Kỳ đối với hầu hết hàng nhập khẩu từ Việt Nam từ mức trung bình 40% xuống dưới 3%.
-
Việt Nam cam kết cải cách chế độ thương mại và đầu tư bằng cách mở cửa thị trường dịch vụ (như dịch vụ tài chính, viễn thông và phân phối), bảo hộ đầu tư của Hoa Kỳ, loại bỏ các yêu cầu về nội địa hóa và xuất khẩu, loại bỏ dần việc cấp phép đầu tư và áp dụng khuôn khổ pháp lý minh bạch, tất cả đều nhằm tạo ra một môi trường công bằng và có thể dự đoán được cho các doanh nghiệp Hoa Kỳ.
Tăng trưởng bùng nổ về kim ngạch thương mại song phương
BTA, bình thường hóa ngoại giao và cải cách thị trường của Việt Nam đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong thương mại song phương, tăng từ chỉ 451 triệu USD. Sự tăng trưởng nhất quán và kiên cường này cho thấy chiều sâu của mối quan hệ thương mại Hoa Kỳ-Việt Nam, với việc Hoa Kỳ trở thành thị trường xuất khẩu lớn nhất và đối tác thương mại lớn thứ hai của Việt Nam.

Xuất khẩu của Việt Nam sang Hoa Kỳ (1995 – 2024) (Tỷ USD). Nguồn: Tổng cục Hải quan Việt Nam
Thương mại của Việt Nam với Hoa Kỳ đã phát triển từ xuất khẩu đơn giản như dệt may và giày dép sang một hỗn hợp rộng lớn hơn gồm hàng hóa chế biến, nông sản giá trị cao và ngày càng nhiều sản phẩm công nghệ cao—phản ánh sự nâng cấp công nghiệp của mình.
Đổi lại, Việt Nam nhập khẩu các đầu vào công nghệ cao, hàng hóa giá trị cao và nguyên liệu sản xuất từ Hoa Kỳ. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Hoa Kỳ sang Việt Nam bao gồm điện tử, máy móc, bông, đậu nành, hóa chất, thức ăn chăn nuôi và vi mạch tích hợp. Cơ cấu thương mại bổ sung này củng cố vai trò của Việt Nam như một trung tâm sản xuất quan trọng và tăng cường khả năng phục hồi của quan hệ đối tác kinh tế song phương.

Các nhóm hàng xuất khẩu của Việt Nam sang Hoa Kỳ (2024). Nguồn: Tổng cục Hải quan Việt Nam
Việc nâng cấp quan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam lên Đối tác Chiến lược Toàn diện vào tháng 9 năm 2023 phản ánh lòng tin lẫn nhau sâu sắc hơn và hợp tác rộng rãi hơn ngoài thương mại, phù hợp với chiến lược “xoay trục sang châu Á” của Hoa Kỳ.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nền tảng của sự hợp tác
Đầu tư của Hoa Kỳ vào Việt Nam gia tăng phần lớn là do căng thẳng Hoa Kỳ-Trung Quốc, khiến Việt Nam trở thành một trung tâm chiến lược để đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Việt Nam đã thu hút thành công khối lượng FDI đáng kể, duy trì mức khoảng 10-12 tỷ USD mỗi năm trong thập kỷ qua.

Thu hút FDI trong giai đoạn tháng 1 đến tháng 3 năm 2019 – 2025 (tỷ USD). Nguồn: Bộ Tài chính
FDI vào Việt Nam ngày càng tập trung vào các lĩnh vực chiến lược, công nghệ cao và cơ sở hạ tầng quan trọng. Năm 2024, ngành sản xuất và chế biến dẫn đầu với 25,58 tỷ USD (66,9% tổng vốn FDI). Đầu tư đang chảy vào chất bán dẫn, AI, năng lượng tái tạo và vi mạch, với các công ty lớn của Hoa Kỳ như Intel, Apple, Boeing, Nvidia và Google mở rộng hoạt động. Xu hướng này phản ánh sự hội nhập sâu sắc của Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu và nỗ lực nâng cấp công nghiệp cũng như khả năng phục hồi lâu dài.

Thu hút FDI theo ngành trong tháng 1 – tháng 3 năm 2025. Nguồn: Bộ Tài chính
Đồng thời, đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ODI) của Việt Nam đang lấy đà. Năm 2024, ODI đạt 664,8 triệu USD, tập trung vào công nghệ và sản xuất. Một ví dụ nổi bật là nhà máy xe điện của VinFast tại Hoa Kỳ, đánh dấu sự chuyển dịch sang sản xuất toàn cầu và tham vọng của Việt Nam trở thành một bên tham gia kinh tế toàn cầu.
Cơ hội cho Doanh nghiệp
Đối với doanh nghiệp Hoa Kỳ: Cửa ngõ vào châu Á thông qua một đối tác tin cậy
- Tiếp cận thị trường & Lợi thế thuế quan: Cam kết của Việt Nam về mức thuế 0% đối với hàng nông sản nhập khẩu của Hoa Kỳ – như đậu nành, lúa mì, sữa và bông – mang lại cho các nhà sản xuất Mỹ lợi thế cạnh tranh tại thị trường gần 100 triệu dân.
- Đa dạng hóa & Tự cường chuỗi cung ứng: Việt Nam hiện là cơ sở sản xuất cốt lõi cho các thương hiệu lớn của Hoa Kỳ như Nike, Apple, Amkor Technology, Intel.
- Cạnh tranh về chi phí: Với chi phí lao động trung bình 1,94 USD/giờ và chất lượng lao động tốt, Việt Nam mang lại giá trị vô song.
- Ưu đãi của chính phủ: Chẳng hạn như miễn giảm thuế, tín dụng thuế nước ngoài và quyền ưu tiên tiếp cận các hiệp định thương mại tự do lớn, bao gồm WTO, ASEAN, CPTPP và RCEP.
- Cơ hội mở rộng công nghệ cao: Các công ty Hoa Kỳ trong lĩnh vực bán dẫn, AI, năng lượng sạch và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số đang tích cực mở rộng. Mục tiêu chung đào tạo 50.000 kỹ sư bán dẫn vào năm 2030 là một trụ cột chiến lược.
- Hợp tác năng lượng sạch: Các công ty như AES đang tăng cường đầu tư vào LNG và năng lượng tái tạo, khi Việt Nam đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng không vào năm 2050.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam: Tiếp cận vốn, công nghệ và thương hiệu toàn cầu
- Tiếp cận thị trường vốn Hoa Kỳ: Các công ty Việt Nam đang ngày càng tăng cường tiếp cận thị trường vốn Hoa Kỳ, được đánh dấu bằng các đợt IPO cột mốc như Society Pass – công ty có trụ sở tại Việt Nam đầu tiên niêm yết trên sàn giao dịch Hoa Kỳ vào năm 2021—và VinFast, ra mắt trên Nasdaq vào năm 2023 với định giá 23 tỷ USD, trở thành công ty Việt Nam lớn nhất được niêm yết tại Hoa Kỳ.
- Hỗ trợ từ các kênh kinh tế Hoa Kỳ-Việt Nam: Thông qua các văn phòng thương mại, trao đổi phái đoàn và các chương trình kết nối đối tác, các công ty Việt Nam đang thâm nhập vào nền kinh tế lớn nhất thế giới với sự tự tin và tầm nhìn ngày càng tăng.
- Hợp tác về đổi mới & kinh tế xanh: Hoa Kỳ là đối tác quan trọng trong quá trình chuyển đổi của Việt Nam sang công nghệ cao và năng lượng sạch. Sự hỗ trợ của Mỹ cho quá trình chuyển đổi số, hệ sinh thái đổi mới và các mục tiêu khí hậu của Việt Nam (bao gồm cả cam kết phát thải ròng bằng không năm 2050) mang lại cả nguồn vốn và bí quyết kỹ thuật cho các doanh nghiệp Việt Nam trong các lĩnh vực then chốt.
Kết Luận
Khi Hoa Kỳ và Việt Nam kỷ niệm 30 năm quan hệ ngoại giao, mối quan hệ đối tác của họ đang vượt ra ngoài biểu tượng—thúc đẩy các cơ hội kinh tế thực sự trong công nghệ, năng lượng, sản xuất và đổi mới.
Với lòng tin sâu sắc hơn, các mục tiêu chung và sự điều chỉnh chiến lược đang phát triển, đây là thời điểm chín muồi để các công ty ở cả hai phía khám phá việc mở rộng xuyên biên giới, đồng đầu tư và hợp tác lâu dài.
Tại Source of Asia, chúng tôi giúp các công ty Hoa Kỳ khai thác tiềm năng thị trường Việt Nam thông qua các chiến lược thâm nhập thị trường phù hợp, hỗ trợ tuân thủ địa phương, phát triển chuỗi cung ứng và kết nối kinh doanh. Tương tự, chúng tôi trao quyền cho các công ty Việt Nam mở rộng quy mô toàn cầu—đặc biệt là ở Hoa Kỳ—thông qua tư vấn thâm nhập thị trường, hỗ trợ gây quỹ và quan hệ đối tác xuyên biên giới.
Cho dù bạn là nhà đầu tư Mỹ đang tìm kiếm một cơ sở chiến lược ở châu Á, hay một doanh nghiệp Việt Nam đang muốn mở rộng sang nền kinh tế lớn nhất thế giới—Source of Asia là đối tác tin cậy của bạn tại địa phương. Hãy cùng nhau xây dựng 30 năm thành công tiếp theo.


