Dự án của công ty bạn đặc biệt ? Hãy cùng thảo luận với chúng tôi!

Hãy chia sẻ thông tin chi tiết với chúng tôi, chuyên gia SOA sẽ liên hệ lại với công ty bạn để trao đổi trực tiếp!

"*" indicates required fields

Newsletter
This field is for validation purposes and should be left unchanged.

Sắp hoàn thành rồi!Hoàn thành bước cuối cùng để tham gia vào cuộc hành trình của chúng tôi:

"*" indicates required fields

This field is for validation purposes and should be left unchanged.

Ứng tuyển vị trí

"*" indicates required fields

Hidden
Accepted file types: jpg, gif, png, pdf, doc, docx, Max. file size: 2 MB.
Accepted file types: jpg, gif, png, pdf, doc, docx, Max. file size: 2 MB.
This field is for validation purposes and should be left unchanged.

1. Biến động của ngành dệt may hậu Covid-19   

Tác động của cuộc xung đột Nga-Ukraine và đại dịch Covid-19 kèm theo sự suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu đã gây lên tình trạng lạm phát gia tăng đáng kể ở một số quốc gia. Tính toán sơ bộ của Hiệp hội Dệt may Việt Nam (Vitas) cho thấy xuất khẩu dệt may giảm 18,63% trong 3 tháng đầu 2023 so với cùng kỳ năm 2022, ước đạt 8,701 tỷ USD. Lượng tồn kho hàng may mặc cũng tăng, khiến đối tác và khách hàng giới hạn và thậm chí ngừng đặt hàng số lượng lớn. Suy giảm cầu tiêu thụ chủ yếu do lạm phát tăng mạnh, khiến người tiêu dùng hướng tới mua các sản phẩm thiết yếu hơn.

ngành dệt may việt nam

Các thị trường xuất khẩu dệt may quan trọng của Việt Nam, gồm Hoa Kỳ (chiếm hơn 44% tổng số xuất khẩu), Liên minh châu Âu (19%), Nhật Bản (18,5%), Hàn Quốc (15%), và Trung Quốc. Còn lại, các thị trường ở châu Á, Trung Đông, và Châu Mỹ Latinh có lượng nhập khẩu thấp. Các loại sản phẩm như dệt kim, denim và hàng giá rẻ không còn tăng trưởng đáng kể do tồn kho cao tại các quốc gia nhập khẩu. Tuy nhiên, đồ bảo hộ lao động và lĩnh vực veston có tăng trưởng tích cực.

Việc mở cửa thị trường Trung Quốc sẽ đem lại thách thức, khi chúng ta phải cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước sau một thời gian dài bị tác động bởi đại dịch Covid-19 và buộc phải ngừng hoạt động. Tuy nhiên, điều này cũng mở ra cơ hội xuất khẩu cho các ngành nguyên liệu, khi Trung Quốc là một thị trường nhập khẩu sợi lớn của Việt Nam, tạo cơ hội cho ngành sản xuất sợi.

2. “Xanh hóa” không chỉ là xu hướng   

Những tác động tiêu cực của ngành dệt may với môi trường  

Ngành dệt may là một trong những ngành kinh tế chủ lực và xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam. Nhưng cũng là một ngành có tác động lớn tới môi trường với một số khâu trong chuỗi cung ứng tiêu thụ nguồn nước và năng lượng rất lớn, đồng thời xả nước thải có hàm lượng chất ô nhiễm nặng từ hoá chất. Cụ thể:

  • Ô nhiễm nước: Quá trình sản xuất thường liên quan đến sử dụng nhiều hóa chất như thuốc nhuộm, chất tẩy trắng và chất kết dính. Những hóa chất này có thể rò rỉ vào nguồn nước, gây ô nhiễm và ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước.
  • Ô nhiễm không khí: Các nhà máy thường tiêu thụ lượng lớn năng lượng và thải ra khí CO2 và các chất khí gây nhà kính khác. Đây góp phần tăng cường hiện tượng biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí.
  • Sử dụng tài nguyên tự nhiên: Ngành này sử dụng nhiều nguyên liệu như bông, sợi tổng hợp và nước. Sự tăng cường trong sản xuất có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái.
  • Tạo ra chất thải rắn: Quá trình sản xuất tạo ra lượng lớn chất thải rắn, bao gồm cả vải vụn và các sản phẩm phế liệu. Xử lý chất thải này có thể gây khó khăn và tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Sử dụng hóa chất độc hại: Một số hóa chất sử dụng trong dệt may có thể là độc tố, gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Việc xử lý và loại bỏ an toàn các hóa chất này có thể gặp khó khăn.
  • Thiếu công bằng xã hội: Trong một số trường hợp, ngành dệt may có thể tạo ra môi trường làm việc không an toàn và không công bằng, đặc biệt trong các nước đang phát triển. Điều này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động và cộng đồng.
ngành dệt may việt nam

Lợi thế vượt trội của ngành nếu chuyển đổi thành công    

Tăng trưởng xanh – Sự lựa chọn hợp xu thế thời đại của ngành dệt may Việt Nam    

“Xanh hóa” không chỉ là xu hướng ngắn hạn mà là chìa khóa cho phát triển bền vững và mở rộng xuất khẩu ngành dệt may. Nó giúp tiết kiệm chi phí, giảm tác động môi trường, và hạn chế sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

  • Cam kết của Chính phủ và Tiềm năng “xanh hóa” của ngành dệt may: Chính phủ đã cam kết trong việc giảm phát thải ròng, đồng thời thị trường xuất khẩu đã đặt mục tiêu rõ ràng về việc sử dụng sản phẩm tái chế. Quyết định số 1393/QĐ-TTg ngày 25/9/2012 của Thủ tướng Chính phủ đã đưa tăng trưởng xanh vào tầm quan trọng của phát triển bền vững, góp phần thực hiện chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu.

VITAS cũng đã đặt ra mục tiêu đến năm 2023 với việc giảm 15% tiêu thụ năng lượng và 20% tiêu thụ nước của các doanh nghiệp thành viên Ủy ban Bền vững VITAS, bao gồm cả việc cải thiện hiệu quả năng lượng và tuần hoàn nước tại hai khu công nghiệp dệt may.

  • Khách hàng yêu cầu tiêu chuẩn cao về môi trường: Đối với thị trường lớn như EU và Mĩ, tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế sinh thái và bền vững là quan trọng. Sức ép từ người tiêu dùng và hơn 250 nhãn hàng thời trang toàn cầu đang đẩy mạnh tính bền vững môi trường và xã hội, thay đổi này sẽ thúc đẩy các nhãn hàng cải thiện tính bền vững trong chuỗi cung ứng.
  • Hỗ trợ từ Nhà nước và triển vọng lớn từ FTA: Các doanh nghiệp tham gia “xanh hóa” và thực hiện kinh tế tuần hoàn sẽ nhận được hỗ trợ từ Nhà nước, bao gồm thị trường tiêu thụ và vay vốn ưu đãi. Ngành dệt may là một trong 20 ngành được Ngân hàng Nhà nước chỉ định để hướng dẫn các tổ chức tín dụng đánh giá rủi ro về môi trường khi cấp tín dụng. Năm 2023, một số FTA sẽ giảm thuế về 0%, thúc đẩy đầu tư vào Việt Nam.

Khó khăn trong quá trình chuyển đổi 

Trong hành trình chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững, ngành dệt may Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn. Một trong những rào cản quan trọng là sự phụ thuộc vào nguồn cung nguyên phụ liệu nhập khẩu, tạo rủi ro và nhạy cảm với biến động giá và chính sách đối ngoại.

Thách thức quan trọng khác đến từ “thiếu quy hoạch không gian phát triển các khu công nghiệp lớn”, đặc biệt về xử lý nước thải, gây áp lực lên tài nguyên nước. Quy trình chuyển đổi còn bị chậm trễ do việc duy trì quan niệm cũ về cấp phép dự án dệt, nhuộm ở một số địa phương.

Yếu tố chi phí cũng là trở ngại khiến việc xanh hóa sản xuất chậm tiến triển, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần đồng bộ hóa và hỗ trợ tài chính để thúc đẩy chuyển đổi xanh hóa.

ngành dệt may việt nam

3. Những hướng đi tiếp theo cho doanh nghiệp   

Trong bối cảnh ngày càng tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, ngành dệt may Việt Nam đang đứng trước những hướng đi tiếp theo quan trọng để thích ứng và thúc đẩy quá trình xanh hoá. Một loạt các biện pháp và chiến lược đang được đề xuất nhằm định hướng cho doanh nghiệp dệt may trong giai đoạn kinh doanh tuần hoàn.

Trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp cần tập trung vào việc biến đổi cách thức thiết kế quần áo để giảm thiểu thải ra tự nhiên. Việc cải thiện khả năng tái chế có thể được thực hiện thông qua việc thay đổi thiết kế, thu gom và tái sản xuất sản phẩm. Giải pháp hướng tới sử dụng nguyên liệu tái tạo cũng đang trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành dệt may.

Không chỉ vậy, doanh nghiệp cần tập trung vào việc đầu tư nghiên cứu và phát triển nguyên phụ liệu phục vụ cho sản xuất để giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu. Việc nâng cao tính chủ động trong việc cung ứng nguyên liệu có thể giúp giảm rủi ro trong quá trình sản xuất.

  • Thích ứng với phương thức kinh doanh mới: Để thích ứng nhanh với điều kiện kinh doanh mới, doanh nghiệp cần không chỉ đa dạng hóa dòng hàng mà còn đa dạng hóa thị trường. Sự thích ứng với nền tảng cơ chế thanh toán mới cũng là điểm quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh thay đổi lớn so với cách mua bán truyền thống.
  • Bám sát thị trường tiêu thụ và tìm kiếm đối tác đáng tin cậy: Để đối phó với sự biến đổi thất thường của thị trường tiêu thụ, doanh nghiệp cần bám sát tình hình tiêu dùng và biến động thị trường để có thể thực hiện chính sách linh hoạt và kịp thời. Đồng thời, việc tìm kiếm đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu cũng sẽ đóng vai trò quan trọng, đặc biệt đối với những doanh nghiệp mới vào thị trường Việt Nam.
  • Hướng tới giải pháp môi trường và tối ưu hóa quy trình sản xuất: Để thực hiện kinh doanh tuần hoàn, các doanh nghiệp cần tìm hiểu và áp dụng các giải pháp tiết kiệm điện năng, giảm thiểu phát thải trong quy trình sản xuất. Việc đầu tư vào các phương pháp và công nghệ thân thiện với môi trường sẽ không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực mà còn tạo ra lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp và môi trường.

Ngành dệt may Việt Nam đang nỗ lực mạnh mẽ và tự tin bước vào một tương lai tươi sáng với những biện pháp đổi mới và thúc đẩy phát triển bền vững. Qua việc chuyển đổi cách thiết kế và sử dụng, thích ứng với kinh doanh mới, tìm đối tác đáng tin cậy và hướng tới giải pháp môi trường, ngành dệt may đang góp phần quan trọng vào sự bền vững và bảo vệ môi trường toàn cầu.

Source of Asia (SOA) là một nền tảng kết nối doanh nghiệp và nhà cung cấp tại châu Á, tập trung vào việc hỗ trợ và thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế. SOA cam kết cung cấp các giải pháp tùy chỉnh và dịch vụ chất lượng để giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình cung ứng, tìm kiếm nguồn cung cấp đáng tin cậy và mở rộng mạng lưới kinh doanh.  

Đối với xu hướng sản xuất bền vững, SOA ý thức được những cơ hội cũng như những thách thức, và nỗ lực kết nối với các đối tác có chuyên môn, sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng các doanh nghiệp Việt Nam trên con đường chuyển đổi và hướng tới sự phát triển bền vững trong tương lai.

Bài viết do Trung tâm Thông tin, VCCI-HCM phối hợp với Source of Asia biên tập.